Công nghệ MIP (Memory In Pixel) là công nghệ hiển thị tiên tiến chủ yếu được sử dụng trongmàn hình tinh thể lỏng (LCD). Không giống như các công nghệ hiển thị truyền thống, công nghệ MIP nhúng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM) nhỏ vào từng điểm ảnh, cho phép mỗi điểm ảnh lưu trữ dữ liệu hiển thị của mình một cách độc lập. Thiết kế này làm giảm đáng kể nhu cầu về bộ nhớ ngoài và làm mới thường xuyên, dẫn đến mức tiêu thụ điện năng cực thấp và hiệu ứng hiển thị có độ tương phản cao.
Các tính năng cốt lõi:
- Mỗi điểm ảnh đều có bộ nhớ 1 bit tích hợp (SRAM).
- Không cần phải liên tục làm mới hình ảnh tĩnh.
- Dựa trên công nghệ polysilicon nhiệt độ thấp (LTPS), hỗ trợ điều khiển pixel có độ chính xác cao.
【Thuận lợi】
1. Độ phân giải và màu sắc cao (so với EINK):
- Tăng mật độ điểm ảnh lên 400+ PPI bằng cách giảm kích thước SRAM hoặc áp dụng công nghệ lưu trữ mới (như MRAM).
- Phát triển các ô lưu trữ đa bit để đạt được màu sắc phong phú hơn (chẳng hạn như thang độ xám 8 bit hoặc màu thực 24 bit).
2. Màn hình linh hoạt:
- Kết hợp vật liệu LTPS hoặc nhựa dẻo để tạo ra màn hình MIP dẻo cho các thiết bị có thể gập lại.
3. Chế độ hiển thị kết hợp:
- Kết hợp MIP với OLED hoặc micro LED để tạo ra sự kết hợp giữa màn hình động và tĩnh.
4. Tối ưu hóa chi phí:
- Giảm chi phí cho mỗi đơn vị thông qua sản xuất hàng loạt và cải tiến quy trình, giúp tăng khả năng cạnh tranh vớiLCD truyền thống.
【】Hạn chế
1. Hiệu suất màu hạn chế: So với AMOLED và các công nghệ khác, độ sáng màu và phạm vi gam màu của màn hình MIP hẹp hơn.
2. Tốc độ làm mới thấp: Màn hình MIP có tốc độ làm mới thấp, không phù hợp với màn hình động nhanh, chẳng hạn như video tốc độ cao.
3. Hiệu suất kém trong môi trường thiếu sáng: Mặc dù hoạt động tốt dưới ánh sáng mặt trời, khả năng hiển thị của màn hình MIP có thể giảm trong môi trường thiếu sáng.
[Ứng dụngS[kịch bản]
Công nghệ MIP được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị yêu cầu mức tiêu thụ điện năng thấp và khả năng hiển thị cao, chẳng hạn như:
Thiết bị ngoài trời: máy liên lạc di động, sử dụng công nghệ MIP để đạt thời lượng pin cực dài.
Máy đọc sách điện tử: phù hợp để hiển thị văn bản tĩnh trong thời gian dài để giảm mức tiêu thụ điện năng.
【】Ưu điểm của công nghệ MIP
Công nghệ MIP vượt trội ở nhiều khía cạnh nhờ thiết kế độc đáo:
1. Tiêu thụ điện năng cực thấp:
- Hầu như không tiêu thụ năng lượng khi hiển thị hình ảnh tĩnh.
- Chỉ tiêu thụ một lượng điện năng nhỏ khi nội dung điểm ảnh thay đổi.
- Thích hợp cho các thiết bị di động chạy bằng pin.
2. Độ tương phản và khả năng hiển thị cao:
- Thiết kế phản quang giúp nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Độ tương phản tốt hơn so với màn hình LCD truyền thống, với màu đen sâu hơn và màu trắng sáng hơn.
3. Mỏng và nhẹ:
- Không cần lớp lưu trữ riêng biệt, giúp giảm độ dày của màn hình.
- Thích hợp cho thiết kế thiết bị nhẹ.
4. Nhiệt độ rộngkhả năng thích ứng phạm vi:
- Có thể hoạt động ổn định trong môi trường từ -20°C đến +70°C, tốt hơn một số màn hình E-Ink.
5. Phản hồi nhanh:
- Điều khiển cấp độ pixel hỗ trợ hiển thị nội dung động và tốc độ phản hồi nhanh hơn công nghệ hiển thị công suất thấp truyền thống.
—
[Hạn chế của công nghệ MIP]
Mặc dù công nghệ MIP có nhiều ưu điểm đáng kể nhưng cũng có một số hạn chế:
1. Giới hạn độ phân giải:
- Vì mỗi điểm ảnh cần có một bộ lưu trữ tích hợp nên mật độ điểm ảnh bị hạn chế, khiến việc đạt được độ phân giải cực cao (như 4K hoặc 8K) trở nên khó khăn.
2. Phạm vi màu hạn chế:
- Màn hình MIP đơn sắc hoặc độ sâu màu thấp phổ biến hơn và gam màu của màn hình màu không tốt bằng AMOLED hoặc màn hình truyền thốngMàn hình tinh thể lỏng.
3. Chi phí sản xuất:
- Các đơn vị lưu trữ nhúng làm tăng thêm tính phức tạp cho sản xuất và chi phí ban đầu có thể cao hơn so với các công nghệ hiển thị truyền thống.
4. Các kịch bản ứng dụng của công nghệ MIP
Do mức tiêu thụ điện năng thấp và khả năng hiển thị cao, công nghệ MIP được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Thiết bị đeo được:
- Đồng hồ thông minh (như dòng G-SHOCK, G-SQUAD), máy theo dõi sức khỏe.
- Tuổi thọ pin dài và khả năng đọc ngoài trời tốt là những ưu điểm chính.
Máy đọc sách điện tử:
- Cung cấp trải nghiệm tiết kiệm điện năng tương tự như E-Ink trong khi hỗ trợ độ phân giải cao hơn và nội dung động.
Thiết bị IoT:
- Các thiết bị tiêu thụ điện năng thấp như bộ điều khiển nhà thông minh và màn hình cảm biến.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số và máy bán hàng tự động, phù hợp với môi trường có ánh sáng mạnh.
Thiết bị công nghiệp và y tế:
- Các dụng cụ y tế di động và dụng cụ công nghiệp được ưa chuộng vì độ bền và mức tiêu thụ điện năng thấp.
—
[So sánh giữa công nghệ MIP và các sản phẩm cạnh tranh]
Sau đây là sự so sánh giữa MIP và các công nghệ hiển thị phổ biến khác:
Đặc trưng | MIP | Truyền thốngMàn hình tinh thể lỏng | AMOLED | Mực điện tử |
Tiêu thụ điện năng(tĩnh) | Đóng0mW | 50-100mW | 10-20mW | Đóng0mW |
Tiêu thụ điện năng(năng động) | 10-20mW | 100-200 mW | 200-500 mW | 5-15mW |
Ctỷ lệ ontrast | 1000:1 | 500:1 | 10000:1 | 15:1 |
Rthời gian phản hồi | 10ms | 5ms | 0,1ms | 100-200ms |
Thời gian sống | 5-10năm | 5-10năm | 3-5năm | 10+năm |
Mchi phí sản xuất | trung bình đến cao | thấp | cao | medium-thấp |
So với AMOLED: Mức tiêu thụ điện năng của MIP thấp hơn, phù hợp với ngoài trời, nhưng màu sắc và độ phân giải không tốt bằng.
So với E-Ink: MIP có tốc độ phản hồi nhanh hơn và độ phân giải cao hơn, nhưng gam màu kém hơn một chút.
So với màn hình LCD truyền thống: MIP tiết kiệm năng lượng hơn và mỏng hơn.
[Phát triển tương lai củaMIPcông nghệ]
Công nghệ MIP vẫn còn nhiều chỗ cần cải thiện và các hướng phát triển trong tương lai có thể bao gồm:
Cải thiện độ phân giải và hiệu suất màu sắc:Intăng mật độ điểm ảnh và độ sâu màu bằng cách tối ưu hóa thiết kế đơn vị lưu trữ.
Giảm chi phí: Khi quy mô sản xuất mở rộng, chi phí sản xuất dự kiến sẽ giảm.
Mở rộng ứng dụng: Kết hợp với công nghệ màn hình dẻo, thâm nhập vào nhiều thị trường mới nổi hơn, chẳng hạn như thiết bị có thể gập lại.
Công nghệ MIP đại diện cho xu hướng quan trọng trong lĩnh vực màn hình tiết kiệm điện năng và có thể trở thành một trong những lựa chọn chính cho các giải pháp màn hình thiết bị thông minh trong tương lai.
【Công nghệ mở rộng MIP – kết hợp giữa truyền dẫn và phản xạ】
Chúng tôi sử dụng Ag làmPđiện cực ixel trongAquá trình rray, và cũng như lớp phản chiếu trong chế độ hiển thị phản chiếu; Ag sử dụng hình vuôngPthiết kế bên ngoài để đảm bảo diện tích phản xạ, kết hợp với thiết kế màng bù POL, đảm bảo hiệu quả khả năng phản xạ; thiết kế rỗng được áp dụng giữa Mẫu Ag và Mẫu, đảm bảo hiệu quả khả năng truyền qua ở chế độ truyền qua, như thể hiện trongHình ảnh. Thiết kế kết hợp truyền/phản xạ là sản phẩm kết hợp truyền/phản xạ đầu tiên của B6. Những khó khăn kỹ thuật chính là quy trình lớp phản xạ Ag ở mặt TFT và thiết kế điện cực chung CF. Một lớp Ag được tạo trên bề mặt làm điện cực pixel và lớp phản xạ; C-ITO được tạo trên bề mặt CF làm điện cực chung. Truyền và phản xạ được kết hợp, với phản xạ là chính và truyền là phụ; khi ánh sáng bên ngoài yếu, đèn nền được bật và hình ảnh được hiển thị ở chế độ truyền; khi ánh sáng bên ngoài mạnh, đèn nền được tắt và hình ảnh được hiển thị ở chế độ phản xạ; sự kết hợp giữa truyền và phản xạ có thể giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng của đèn nền.
【Phần kết luận】
Công nghệ MIP (Memory In Pixel) cho phép tiêu thụ điện năng cực thấp, độ tương phản cao và khả năng hiển thị ngoài trời vượt trội bằng cách tích hợp khả năng lưu trữ vào pixel. Mặc dù có những hạn chế về độ phân giải và phạm vi màu, nhưng tiềm năng của nó trong các thiết bị di động và Internet of Things không thể bị bỏ qua. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, MIP dự kiến sẽ chiếm một vị trí quan trọng hơn trên thị trường màn hình.
Thời gian đăng: 30-04-2025